SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : Trung học phổ thông Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 21/08/2017
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 |
T.2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO |
2 | TOAN-Thuận | VAN-Trình | TOAN-Huê | GDCD-Kiên | NN-Lê Hà | TD-Qùy | |||||||
3 | TOAN-Thuận | VAN-Trình | TOAN-Huê | NN-Lê Hà | LY-Trang | TD-Qùy | |||||||
4 | SU-Kiên | NN-Lê Hà | LY-Trang | VAN-Trình | TOAN-Huê | ||||||||
5 | NN-Lê Hà | GDCD-Kiên | SINH-Bùi Hà | VAN-Trình | TOAN-Huê | ||||||||
T.3 | 1 | VAN-Trình | NN-Lê Hà | GDCD-Kiên | TOAN-Thuận | TOAN-Huê | TD-Qùy | ||||||
2 | TOAN-Thuận | VAN-Trình | TOAN-Huê | LY-Trang | HOA-Toán | TD-Qùy | |||||||
3 | TOAN-Thuận | VAN-Trình | NN-Lê Hà | HOA-Toán | LY-Trang | TD-Qùy | |||||||
4 | SINH-Bùi Hà | HOA-Toán | LY-Trang | NN-Lê Hà | VAN-Trình | TD-Qùy | |||||||
5 | HOA-Toán | LY-Trang | SINH-Bùi Hà | VAN-Trình | NN-Lê Hà | ||||||||
T.4 | 1 | NN-Lê Hà | SINH-Bùi Hà | HOA-Toán | TOAN-Thuận | GDCD-Kiên | TD-Qùy | ||||||
2 | GDCD-Kiên | NN-Lê Hà | LY-Trang | TOAN-Thuận | KTCN-Trà | TD-Qùy | |||||||
3 | TOAN-Thuận | LY-Trang | NN-Lê Hà | KTCN-Trà | HOA-Toán | TD-Qùy | |||||||
4 | LY-Trang | HOA-Toán | KTCN-Trà | NN-Lê Hà | QP-Duy | TD-Qùy | |||||||
5 | QP-Duy | KTCN-Trà | HOA-Toán | LY-Trang | NN-Lê Hà | ||||||||
T.5 | 1 | VAN-Trình | TIN-Hưng | TOAN-Huê | HOA-Toán | SINH-Tuấn | TD-Qùy | ||||||
2 | HOA-Toán | LY-Trang | TOAN-Huê | TIN-Hưng | VAN-Trình | TD-Qùy | |||||||
3 | LY-Trang | QP-Duy | VAN-Trình | SINH-Tuấn | TIN-Hưng | TD-Qùy | |||||||
4 | NN-Lê Hà | HOA-Toán | QP-Duy | VAN-Trình | LY-Trang | TD-Qùy | |||||||
5 | |||||||||||||
T.6 | 1 | KTCN-Trà | SU-Cửu | VAN-Trình | HOA-Toán | SINH-Tuấn | |||||||
2 | HOA-Toán | TOAN-Giáp | VAN-Trình | SINH-Tuấn | SU-Cửu | ||||||||
3 | TIN-Hưng | TOAN-Giáp | HOA-Toán | LY-Trang | VAN-Trình | ||||||||
4 | LY-Trang | TOAN-Giáp | TIN-Hưng | QP-Duy | VAN-Trình | ||||||||
5 | |||||||||||||
T.7 | 1 | SINH-Bùi Hà | TOAN-Giáp | VAN-Trình | SU-Cửu | TOAN-Huê | |||||||
2 | VAN-Trình | TOAN-Giáp | NN-Lê Hà | TOAN-Thuận | TOAN-Huê | ||||||||
3 | VAN-Trình | SINH-Bùi Hà | SU-Cửu | TOAN-Thuận | HOA-Toán | ||||||||
4 | SH-Trang | SH-Bùi Hà | SH-Huê | SH-Toán | SH-Trình | ||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD