SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : Trung học phổ thông Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 11/09/2017
DANH SÁCH MÔN HỌC
| STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
| 1 | SH | Sinh hoạt | Xã hội | |
| 2 | TOAN | Toán | Tự nhiên | |
| 3 | LY | Vật lý | Tự nhiên | |
| 4 | SINH | Sinh học | Tự nhiên | |
| 5 | HOA | Hóa học | Tự nhiên | |
| 6 | TIN | Tin học | Tự nhiên | |
| 7 | VAN | Văn học | Xã hội | |
| 8 | SU | Lịch sử | Xã hội | |
| 9 | DIA | Địa lý | Xã hội | |
| 10 | KTCN | KTCN | Tự nhiên | |
| 11 | KTNN | KTNN | Tự nhiên | |
| 12 | GDCD | GDCD | Xã hội | |
| 13 | NN | Ngoại ngữ | Xã hội | |
| 14 | NHAC | Nhac | Xã hội | |
| 15 | NGHETHUAT | Nghe thuat | Xã hội | |
| 16 | TD | Thể dục | Xã hội | |
| 17 | QP | Quốc phòng | Xã hội | |
| 18 | KTCD | KT_GDCD | Tự nhiên | |
| 19 | KTV | KT_VAN | Tự nhiên | |
| 20 | KTS | KT_SINH | Tự nhiên | |
| 21 | KTTI | KT_TIN | Tự nhiên | |
| 22 | NLV | Nghề | Xã hội |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên