SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : Trung học phổ thông Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 11/09/2017
DANH SÁCH GIÁO VIÊN
| STT | Tên ngắn | Họ tên | Giới tính | Địa chỉ |
| 1 | Thuận | Thuận | Nữ | |
| 2 | Bùi Hà | Bùi Hà | Nữ | |
| 3 | Qùy | Qùy | Nam | |
| 4 | Trang | Trang | Nữ | |
| 5 | Vân | Vân | Nữ | |
| 6 | Chính | Chính | Nam | |
| 7 | Trình | Trình | Nam | |
| 8 | Kiên | Kiên | Nam | |
| 9 | Toán | Toán | Nữ | |
| 10 | Huê | Huê | Nữ | |
| 11 | Lê Hà | Lê Hà | Nữ | |
| 12 | Giáp | Giáp | Nam | |
| 13 | Đỗ Hà | Đỗ Hà | Nam | |
| 14 | Tuấn | Tuấn | Nam | |
| 15 | Xuân | Xuân | Nữ | |
| 16 | Thu | Thu | Nữ | |
| 17 | Thướng | Thướng | Nam | |
| 18 | Nguyệt | Nguyệt | Nữ | |
| 19 | Dương | Dương | Nữ | |
| 20 | Hoàng | Hoàng | Nam | |
| 21 | Hưng | Hưng | Nam | |
| 22 | Duy | Duy | Nam | |
| 23 | Cửu | Cửu | Nam | |
| 24 | Trà | Trà | Nam |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn