SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : Trung học phổ thông Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 11/09/2017
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
T.2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO |
2 | LY-Trang | TOAN-Giáp | TOAN-Huê | VAN-Dương | LY-Đỗ Hà | TD-Qùy | ||||||||
3 | LY-Trang | QP-Duy | TOAN-Huê | VAN-Dương | LY-Đỗ Hà | TD-Qùy | ||||||||
4 | SINH-Bùi Hà | LY-Trang | QP-Duy | HOA-Toán | TOAN-Huê | TD-Qùy | ||||||||
5 | HOA-Toán | SINH-Bùi Hà | LY-Trang | QP-Duy | TOAN-Huê | TD-Qùy | ||||||||
T.3 | 1 | TOAN-Thuận | TIN-Hưng | NN-Lê Hà | LY-Đỗ Hà | SINH-Bùi Hà | ||||||||
2 | TOAN-Thuận | HOA-Toán | SINH-Bùi Hà | NN-Lê Hà | LY-Đỗ Hà | |||||||||
3 | HOA-Toán | SINH-Bùi Hà | VAN-Dương | TOAN-Thuận | NN-Lê Hà | |||||||||
4 | SINH-Bùi Hà | LY-Trang | TOAN-Huê | VAN-Dương | HOA-Toán | |||||||||
5 | NN-Lê Hà | DIA-Chính | TOAN-Huê | VAN-Dương | HOA-Toán | |||||||||
T.4 | 1 | TOAN-Thuận | VAN-Trình | HOA-Toán | NN-Lê Hà | TOAN-Huê | TD-Qùy | |||||||
2 | LY-Trang | VAN-Trình | HOA-Toán | TOAN-Thuận | NN-Lê Hà | TD-Qùy | ||||||||
3 | HOA-Toán | LY-Trang | NN-Lê Hà | LY-Đỗ Hà | TIN-Hưng | TD-Qùy | ||||||||
4 | NN-Lê Hà | GDCD-Kiên | LY-Trang | LY-Đỗ Hà | DIA-Chính | TD-Qùy | ||||||||
5 | TIN-Hưng | HOA-Toán | VAN-Dương | DIA-Chính | GDCD-Kiên | |||||||||
T.5 | 1 | TOAN-Thuận | NN-Lê Hà | SINH-Bùi Hà | TIN-Hưng | VAN-Trình | ||||||||
2 | VAN-Trình | NN-Lê Hà | TIN-Hưng | TOAN-Thuận | SINH-Bùi Hà | |||||||||
3 | GDCD-Kiên | VAN-Trình | SU-Cửu | HOA-Toán | TOAN-Huê | |||||||||
4 | SU-Kiên | SU-Cửu | DIA-Chính | SINH-Bùi Hà | TOAN-Huê | |||||||||
5 | DIA-Chính | KTCN-Trà | HOA-Toán | SU-Cửu | QP-Duy | |||||||||
T.6 | 1 | QP-Duy | TOAN-Giáp | KTCN-Trà | TOAN-Thuận | VAN-Trình | TD-Qùy | |||||||
2 | KTCN-Trà | TOAN-Giáp | NN-Lê Hà | TOAN-Thuận | VAN-Trình | TD-Qùy | ||||||||
3 | TOAN-Thuận | VAN-Trình | GDCD-Kiên | KTCN-Trà | SU-Cửu | TD-Qùy | ||||||||
4 | VAN-Trình | NN-Lê Hà | LY-Trang | GDCD-Kiên | KTCN-Trà | TD-Qùy | ||||||||
5 | ||||||||||||||
T.7 | 1 | NN-Lê Hà | TOAN-Giáp | VAN-Dương | HOA-Toán | VAN-Trình | TD-Qùy | |||||||
2 | VAN-Trình | TOAN-Giáp | VAN-Dương | NN-Lê Hà | HOA-Toán | TD-Qùy | ||||||||
3 | VAN-Trình | HOA-Toán | TOAN-Huê | SINH-Bùi Hà | NN-Lê Hà | TD-Qùy | ||||||||
4 | SH-Trang | SH-Bùi Hà | SH-Huê | SH-Toán | SH-Trình | TD-Qùy | ||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD