SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : Trung học phổ thông Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 25/09/2017
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
Thuận | Toán | 11B1(5), 11B4(5), | 10 |
Bùi Hà | Sinh hoạt | 11B2(1), | 1 |
Bùi Hà | Sinh học | 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), | 10 |
Qùy | Thể dục | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), | 16 |
Trang | Sinh hoạt | 11B1(1), | 1 |
Trang | Vật lý | 11B1(3), 11B2(3), 11B3(3), | 9 |
Chính | Địa lý | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 5 |
Trình | Sinh hoạt | 11B5(1), | 1 |
Trình | Văn học | 11B1(2), 11B2(2), 11B5(2), | 6 |
Trình | KT_VAN | 11B1(2), | 2 |
Kiên | Lịch sử | 11B1(1), | 1 |
Kiên | GDCD | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 5 |
Toán | Sinh hoạt | 11B4(1), | 1 |
Toán | Hóa học | 11B1(3), 11B2(3), 11B3(3), 11B4(3), 11B5(3), | 15 |
Huê | Sinh hoạt | 11B3(1), | 1 |
Huê | Toán | 11B3(5), 11B5(5), | 10 |
Huê | KT_VAN | 11B2(2), | 2 |
Lê Hà | Ngoại ngữ | 11B1(3), 11B2(3), 11B3(5), 11B4(3), 11B5(3), | 17 |
Giáp | Toán | 11B2(5), | 5 |
Giáp | KT_VAN | 11B5(2), | 2 |
Đỗ Hà | Vật lý | 11B4(3), 11B5(3), | 6 |
Xuân | KT_VAN | 11B4(2), | 2 |
Dương | Văn học | 11B3(2), 11B4(2), | 4 |
Hưng | Tin học | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 5 |
Duy | Quốc phòng | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 5 |
Cửu | Lịch sử | 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 4 |
Trà | KTCN | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 5 |
Trà | KT_VAN | 11B3(2), | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên