SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : Trung học phổ thông Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 25/09/2017
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
Thuận | Sinh hoạt | 10A5(1), | 1 |
Thuận | Toán | 10A5(4), | 4 |
Bùi Hà | KTCN | 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), | 4 |
Qùy | Sinh hoạt | 10A3(1), | 1 |
Qùy | Quốc phòng | 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), | 5 |
Qùy | KT_VAN | 10A2(2), | 2 |
Vân | Sinh hoạt | 10A4(1), | 1 |
Vân | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), | 10 |
Vân | KTCN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), | 4 |
Vân | Nghề | 11B4(4), | 4 |
Chính | Địa lý | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), | 8 |
Trình | Văn học | 10A1(1), | 1 |
Kiên | Sinh hoạt | 10A2(1), | 1 |
Kiên | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(1), | 2 |
Huê | Toán | 10A1(4), | 4 |
Lê Hà | Sinh hoạt | 10A1(1), | 1 |
Lê Hà | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A2(3), | 6 |
Lê Hà | KT_VAN | 10A1(2), | 2 |
Giáp | Sinh hoạt | 10A6(1), | 1 |
Giáp | Toán | 10A2(4), 10A6(4), | 8 |
Đỗ Hà | Sinh hoạt | 10A7(1), | 1 |
Đỗ Hà | Vật lý | 10A1(3), 10A7(3), 10A8(3), | 9 |
Đỗ Hà | KT_VAN | 10A7(2), | 2 |
Tuấn | Sinh học | 10A7(2), | 2 |
Xuân | Ngoại ngữ | 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), | 18 |
Thu | Sinh hoạt | 10A8(1), | 1 |
Thu | Văn học | 10A2(1), 10A4(1), 10A7(1), 10A8(1), | 4 |
Thu | KT_VAN | 10A4(2), | 2 |
Thướng | Sinh học | 10A5(2), 10A8(2), | 4 |
Thướng | Nghề | 11B1(4), 11B2(4), 11B3(4), 11B5(4), | 16 |
Nguyệt | Vật lý | 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), | 15 |
Dương | Văn học | 10A3(1), 10A5(1), 10A6(1), | 3 |
Dương | KT_VAN | 10A6(2), | 2 |
Hoàng | Hóa học | 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), | 24 |
Hưng | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), | 16 |
Duy | Thể dục | 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), | 10 |
Duy | Quốc phòng | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), | 3 |
Duy | KT_VAN | 10A3(2), | 2 |
Cửu | Lịch sử | 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), | 6 |
Cửu | GDCD | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), | 8 |
Cửu | KT_VAN | 10A8(2), | 2 |
Trà | Toán | 10A3(4), 10A4(4), 10A7(4), 10A8(4), | 16 |
Trà | KT_VAN | 10A5(2), | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên