SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : THPT Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 09/10/2017
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
Thuận | Toán | 11B1(4), 11B4(4), 10A5(4), | 12 |
Bùi Hà | Sinh hoat | 11B2(1), | 1 |
Bùi Hà | Sinh học | 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), | 10 |
Bùi Hà | KT_TA | 11B5(1), | 1 |
Qùy | Thể dục | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), | 16 |
Trang | Sinh hoat | 11B1(1), | 1 |
Trang | Vật lý | 11B1(3), 11B2(3), 11B3(3), 11B4(3), 11B5(3), | 15 |
Trang | KT_TA | 11B4(1), | 1 |
Trang | KT_TOAN | 11B4(1), | 1 |
Vân | KT_TA | 11B3(1), | 1 |
Chính | Địa lý | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 5 |
Trình | Sinh hoat | 11B5(1), | 1 |
Trình | Văn học | 11B1(4), 11B2(4), 11B5(4), 10A1(2), | 14 |
Kiên | Lịch sử | 11B1(1), | 1 |
Kiên | GDCD | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 5 |
Toán | Sinh hoat | 11B4(1), | 1 |
Toán | Hóa học | 11B1(3), 11B2(3), 11B3(3), 11B4(3), 11B5(3), | 15 |
Toán | KT_TA | 11B2(1), | 1 |
Huê | Sinh hoat | 11B3(1), | 1 |
Huê | Toán | 11B3(4), 11B5(4), 10A1(4), | 12 |
Huê | KT_TOAN | 11B5(1), | 1 |
Lê Hà | Tiếng anh | 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 10A1(2), 10A2(2), | 14 |
Lê Hà | KT_TOAN | 11B3(1), | 1 |
Giáp | Toán | 11B2(4), 10A2(4), 10A6(4), | 12 |
Giáp | KT_TOAN | 11B1(1), | 1 |
Xuân | Tiếng anh | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), | 12 |
Xuân | KT_TOAN | 11B2(1), | 1 |
Thu | Văn học | 10A2(2), 10A4(2), 10A7(2), 10A8(2), | 8 |
Dương | Văn học | 11B3(4), 11B4(4), 10A3(2), 10A5(2), 10A6(2), | 14 |
Dương | KT_TA | 11B1(1), | 1 |
Hưng | Tin học | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 5 |
Duy | GDQP | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 10A1(4), 10A2(4), 10A3(4), | 17 |
Cửu | Lịch sử | 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 4 |
Trà | Toán | 10A3(4), 10A4(4), 10A7(4), 10A8(2), | 14 |
Trà | KTCN | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), | 5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên