SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : THPT Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 09/10/2017
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
11B1 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(2), GDQP(1), KT_TA(1), KT_TOAN(1), | 27 |
11B2 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(2), GDQP(1), KT_TA(1), KT_TOAN(1), | 27 |
11B3 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(2), GDQP(1), KT_TA(1), KT_TOAN(1), | 27 |
11B4 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(2), GDQP(1), KT_TA(1), KT_TOAN(1), | 27 |
11B5 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(2), GDQP(1), KT_TA(1), KT_TOAN(1), | 27 |
10A1 | Toán(4), Văn học(2), Tiếng anh(2), Thể dục(2), GDQP(4), | 14 |
10A2 | Toán(4), Văn học(2), Tiếng anh(2), Thể dục(2), GDQP(4), | 14 |
10A3 | Toán(4), Văn học(2), Tiếng anh(2), Thể dục(2), GDQP(4), | 14 |
10A4 | Toán(4), Văn học(2), Tiếng anh(2), Thể dục(2), GDQP(0), | 10 |
10A5 | Toán(4), Văn học(2), Tiếng anh(2), Thể dục(2), GDQP(0), | 10 |
10A6 | Toán(4), Văn học(2), Tiếng anh(2), Thể dục(2), GDQP(0), | 10 |
10A7 | Toán(4), Văn học(2), Tiếng anh(2), Thể dục(2), GDQP(0), | 10 |
10A8 | Toán(2), Văn học(2), Tiếng anh(2), Thể dục(2), GDQP(0), | 8 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên