SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : THPT Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 09/10/2017
DANH SÁCH MÔN HỌC
STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
1 | SH | Sinh hoat | Xã hội | |
2 | TOAN | Toán | Tự nhiên | |
3 | LY | Vật lý | Tự nhiên | |
4 | SINH | Sinh học | Tự nhiên | |
5 | HOA | Hóa học | Tự nhiên | |
6 | TIN | Tin học | Tự nhiên | |
7 | VAN | Văn học | Xã hội | |
8 | SU | Lịch sử | Xã hội | |
9 | DIA | Địa lý | Xã hội | |
10 | KTCN | KTCN | Tự nhiên | |
11 | KTNN | KTNN | Tự nhiên | |
12 | GDCD | GDCD | Xã hội | |
13 | TA | Tiếng anh | Xã hội | |
14 | NHAC | Nhac | Xã hội | |
15 | NGHETHUAT | Nghe thuat | Xã hội | |
16 | TD | Thể dục | Xã hội | |
17 | GDQP | GDQP | Xã hội | |
18 | NLV | Nghề | Xã hội | |
19 | KTTA | KT_TA | Xã hội | |
20 | KTLI | KT_LY | Tự nhiên | |
21 | KTT | KT_TOAN | Tự nhiên |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên