SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : Trung học phổ thông Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 23/10/2017


BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết
Thuận Toán 10A5(3), 11B1(0), 11B4(0), 3
Bùi Hà KT_CN 10A7(1), 1
Bùi Hà KT_TOAN 10A8(1), 1
Qùy Sinh hoạt 10A3(1), 1
Qùy Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 16
Qùy Quốc phòng 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 5
Trang KT_CN 10A2(1), 1
Trang KT_TOAN 10A4(1), 1
Vân Sinh hoạt 10A4(1), 1
Vân Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 10
Vân Nghề 11B4(4), 4
Chính Địa lý 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 8
Trình Văn học 10A1(3), 11B1(2), 11B2(2), 11B5(2), 9
Kiên Sinh hoạt 10A2(1), 1
Kiên Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 2
Kiên KT_CN 10A6(1), 1
Kiên KT_TOAN 10A7(1), 1
Toán KT_CN 10A1(1), 1
Toán KT_TOAN 10A6(1), 1
Huê Toán 10A1(3), 11B3(0), 11B5(0), 3
Huê KT_TOAN 10A5(1), 1
Lê Hà Sinh hoạt 10A1(1), 1
Lê Hà Tiếng anh 10A1(3), 10A2(3), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 16
Giáp Sinh hoạt 10A6(1), 1
Giáp Toán 10A2(3), 10A6(3), 11B2(0), 6
Giáp KT_CN 10A5(1), 1
Giáp KT_TOAN 10A3(1), 1
Đỗ Hà Sinh hoạt 10A7(1), 1
Đỗ Hà Vật lý 10A1(3), 10A7(3), 10A8(3), 9
Tuấn Sinh học 10A7(2), 2
Xuân Tiếng anh 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), 18
Xuân KT_CN 10A8(1), 1
Thu Sinh hoạt 10A8(1), 1
Thu Văn học 10A2(3), 10A4(3), 10A7(3), 10A8(3), 12
Thu KT_TOAN 10A2(1), 1
Thướng Sinh học 10A5(2), 10A8(2), 4
Thướng Nghề 11B1(4), 11B2(4), 11B3(4), 11B5(4), 16
Nguyệt Sinh hoạt 10A5(1), 1
Nguyệt Vật lý 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 15
Nguyệt KT_CN 10A4(1), 1
Dương Văn học 10A3(3), 10A5(3), 10A6(3), 11B3(2), 11B4(2), 13
Dương KT_TOAN 10A1(1), 1
Hoàng Hóa học 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), 24
Hưng Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 16
Hưng KT_CN 10A3(1), 1
Duy Quốc phòng 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 11B1(4), 11B2(4), 11B3(4), 11B4(4), 11B5(4), 23
Cửu Lịch sử 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 6
Cửu GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 8
Trà Toán 10A3(3), 10A4(3), 10A7(3), 10A8(3), 12

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.2511017 - Website: www.vnschool.net