SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : Trung học phổ thông Nậm Pồ
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 06/11/2017
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Quốc phòng(1), KT_TIN(0), KT_HOA(1), KT_CN(0), KT_TOAN(0), | 26 |
10A2 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Quốc phòng(1), KT_TIN(0), KT_HOA(1), KT_CN(0), KT_TOAN(0), | 26 |
10A3 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Quốc phòng(1), KT_TIN(0), KT_HOA(1), KT_CN(0), KT_TOAN(0), | 26 |
10A4 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Quốc phòng(1), KT_TIN(0), KT_HOA(1), KT_CN(0), KT_TOAN(0), | 26 |
10A5 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Quốc phòng(1), KT_TIN(0), KT_HOA(1), KT_CN(0), KT_TOAN(0), | 26 |
10A6 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Quốc phòng(1), KT_TIN(0), KT_HOA(1), KT_CN(0), KT_TOAN(0), | 26 |
10A7 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Quốc phòng(1), KT_TIN(0), KT_HOA(1), KT_CN(0), KT_TOAN(0), | 26 |
10A8 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Quốc phòng(1), KT_TIN(0), KT_HOA(1), KT_CN(0), KT_TOAN(0), | 26 |
11B1 | Toán(0), Văn học(2), Tiếng anh(2), Quốc phòng(0), Nghề(4), | 8 |
11B2 | Toán(0), Văn học(2), Tiếng anh(2), Quốc phòng(4), Nghề(4), | 12 |
11B3 | Toán(0), Văn học(2), Tiếng anh(2), Quốc phòng(4), Nghề(4), | 12 |
11B4 | Toán(0), Văn học(2), Tiếng anh(2), Quốc phòng(4), Nghề(4), | 12 |
11B5 | Toán(0), Văn học(2), Tiếng anh(2), Quốc phòng(4), Nghề(4), | 12 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên