SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : THPT Nậm Pồ
Học kỳ 2, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 01/01/2018
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hoá học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(2), GDCD(1), Tiếng anh(3), | 27 |
| 10A2 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hoá học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(2), GDCD(1), Tiếng anh(3), | 27 |
| 10A3 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hoá học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(2), GDCD(1), Tiếng anh(3), | 27 |
| 10A4 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hoá học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(2), GDCD(1), Tiếng anh(3), | 27 |
| 10A5 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hoá học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(2), GDCD(1), Tiếng anh(3), | 27 |
| 10A6 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hoá học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(2), GDCD(1), Tiếng anh(3), | 27 |
| 10A7 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hoá học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(2), GDCD(1), Tiếng anh(3), | 27 |
| 10A8 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Hoá học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(2), GDCD(1), Tiếng anh(3), | 27 |
| 11B1 | Thể dục(2), Làm vườn(4), | 6 |
| 11B2 | Thể dục(2), Làm vườn(4), | 6 |
| 11B3 | Thể dục(2), Làm vườn(4), | 6 |
| 11B4 | Thể dục(2), Làm vườn(4), | 6 |
| 11B5 | Thể dục(2), Làm vườn(4), | 6 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên