SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : THPT Nậm Pồ
Học kỳ 2, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 01/01/2018
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 |
T.2 | 1 | DIA-Chính | HOA-Hoàng | TOAN-Trà | SINH-Vân | LY-Nguyệt | TA-Xuân | KTNN-Thướng | ||||||
2 | SINH-Vân | LY-Nguyệt | DIA-Chính | VAN-Thu | TA-Xuân | TOAN-Giáp | KTNN-Thướng | |||||||
3 | KTNN-Thướng | |||||||||||||
4 | KTNN-Thướng | |||||||||||||
5 | ||||||||||||||
T.3 | 1 | TOAN-Huê | DIA-Chính | TOAN-Trà | TIN-Hưng | TA-Xuân | TOAN-Giáp | VAN-Thu | HOA-Hoàng | NLV-Thướng | TD-Duy | |||
2 | TOAN-Huê | HOA-Hoàng | TOAN-Trà | LY-Nguyệt | TOAN-Thuận | TOAN-Giáp | TA-Xuân | DIA-Chính | NLV-Thướng | TD-Duy | ||||
3 | SINH-Vân | TOAN-Giáp | LY-Nguyệt | VAN-Thu | TOAN-Thuận | DIA-Chính | SU-Cửu | TOAN-Trà | NLV-Thướng | TD-Duy | ||||
4 | VAN-Trình | VAN-Thu | TA-Xuân | SU-Cửu | DIA-Chính | LY-Nguyệt | HOA-Hoàng | TOAN-Trà | NLV-Thướng | TD-Duy | ||||
5 | TIN-Hưng | SU-Kiên | VAN-Dương | DIA-Chính | HOA-Hoàng | SINH-Vân | TOAN-Trà | SINH-Thướng | ||||||
T.4 | 1 | HOA-Hoàng | TIN-Hưng | SINH-Vân | LY-Nguyệt | DIA-Chính | VAN-Dương | LY-Hà | GDCD-Cửu | NLV-Thướng | ||||
2 | TIN-Hưng | HOA-Hoàng | TA-Xuân | SINH-Vân | TOAN-Thuận | LY-Nguyệt | DIA-Chính | LY-Hà | NLV-Thướng | |||||
3 | LY-Hà | VAN-Thu | HOA-Hoàng | DIA-Chính | TOAN-Thuận | SINH-Vân | TIN-Hưng | SU-Cửu | NLV-Thướng | |||||
4 | SU-Kiên | DIA-Chính | TIN-Hưng | HOA-Hoàng | VAN-Dương | SU-Cửu | VAN-Thu | TA-Xuân | NLV-Thướng | |||||
5 | DIA-Chính | KTNN-Bùi Hà | SU-Cửu | KTNN-Vân | HOA-Hoàng | TIN-Hưng | TA-Xuân | SINH-Thướng | ||||||
T.5 | 1 | HOA-Hoàng | VAN-Thu | VAN-Dương | KTNN-Vân | TIN-Hưng | DIA-Chính | LY-Hà | TA-Xuân | NLV-Thướng | ||||
2 | VAN-Trình | SINH-Vân | KTNN-Bùi Hà | HOA-Hoàng | VAN-Dương | TIN-Hưng | VAN-Thu | TOAN-Trà | NLV-Thướng | |||||
3 | KTNN-Bùi Hà | GDCD-Cửu | DIA-Chính | TA-Xuân | HOA-Hoàng | VAN-Dương | TOAN-Trà | TIN-Hưng | NLV-Thướng | |||||
4 | TA-Lê Hà | KTNN-Bùi Hà | TIN-Hưng | TOAN-Trà | SU-Cửu | HOA-Hoàng | DIA-Chính | VAN-Thu | NLV-Thướng | |||||
5 | TA-Lê Hà | LY-Nguyệt | HOA-Hoàng | TIN-Hưng | SINH-Thướng | TOAN-Giáp | GDCD-Cửu | DIA-Chính | ||||||
T.6 | 1 | VAN-Trình | TA-Lê Hà | KTNN-Bùi Hà | GDCD-Cửu | KTNN-Thướng | LY-Nguyệt | HOA-Hoàng | TOAN-Trà | NLV-Vân | TD-Duy | |||
2 | KTNN-Bùi Hà | TA-Lê Hà | GDCD-Cửu | TA-Xuân | KTNN-Thướng | HOA-Hoàng | LY-Hà | TIN-Hưng | NLV-Vân | TD-Duy | ||||
3 | GDCD-Cửu | TA-Lê Hà | TA-Xuân | TOAN-Trà | TIN-Hưng | KTNN-Thướng | HOA-Hoàng | LY-Hà | NLV-Vân | |||||
4 | TOAN-Huê | TIN-Hưng | TOAN-Trà | HOA-Hoàng | LY-Nguyệt | KTNN-Thướng | TA-Xuân | VAN-Thu | NLV-Vân | |||||
5 | LY-Hà | SINH-Vân | LY-Nguyệt | VAN-Thu | SINH-Thướng | TA-Xuân | TIN-Hưng | HOA-Hoàng | ||||||
T.7 | 1 | TOAN-Huê | TOAN-Giáp | LY-Nguyệt | TOAN-Trà | GDCD-Cửu | HOA-Hoàng | SINH-Tuấn | TA-Xuân | TD-Duy | NLV-Thướng | |||
2 | HOA-Hoàng | LY-Nguyệt | VAN-Dương | TOAN-Trà | TA-Xuân | GDCD-Cửu | SINH-Tuấn | LY-Hà | TD-Duy | NLV-Thướng | ||||
3 | TA-Lê Hà | TOAN-Giáp | SINH-Vân | TA-Xuân | LY-Nguyệt | VAN-Dương | TOAN-Trà | HOA-Hoàng | TD-Duy | NLV-Thướng | ||||
4 | LY-Hà | TOAN-Giáp | HOA-Hoàng | LY-Nguyệt | VAN-Dương | TA-Xuân | TOAN-Trà | VAN-Thu | TD-Duy | NLV-Thướng | ||||
5 | SH-Lê Hà | SH-Kiên | SH-Qùy | SH-Vân | SH-Nguyệt | SH-Giáp | SH-Hà | SH-Thu |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD