SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : THPT Nậm Pồ
Học kỳ 2, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 08/01/2018
DANH SÁCH GIÁO VIÊN
STT | Tên ngắn | Họ tên | Giới tính | Địa chỉ |
1 | Thuận | Thuận | Nữ | |
2 | Huê | Huê | Nữ | |
3 | Giáp | Giáp | Nam | |
4 | Trà | Trà | Nam | |
5 | Trang | Trang | Nữ | |
6 | Đỗ Hà | Đỗ Hà | Nam | |
7 | Nguyệt | Nguyệt | Nữ | |
8 | Toán | Toán | Nữ | |
9 | Hoàng | Hoàng | Nam | |
10 | Tuấn | Tuấn | Nam | |
11 | Bùi Hà | Bùi Hà | Nữ | |
12 | Thướng | Thướng | Nam | |
13 | Vân | Vân | Nữ | |
14 | Hưng | Hưng | Nam | |
15 | Trình | Trình | Nam | |
16 | Thu | Thu | Nữ | |
17 | Dương | Dương | Nam | |
18 | Kiên | Kiên | Nam | |
19 | Cửu | Cửu | Nam | |
20 | Chính | Chính | Nam | |
21 | Lê Hà | Lê Hà | Nữ | |
22 | Xuân | Xuân | Nữ | |
23 | Qùy | Qùy | Nam | |
24 | Duy | Duy | Nam |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn