SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : THPT Nậm Pồ
Học kỳ 2, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 08/01/2018
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
T.2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO |
2 | LY-Trang | HOA-Toán | TOAN-Huê | KTCN-Thuận | TA-Lê Hà | TD-Duy | ||||||||
3 | TA-Lê Hà | VAN-Trình | TOAN-Huê | KTCN-Thuận | LY-Đỗ Hà | TD-Qùy | TD-Duy | |||||||
4 | HOA-Toán | VAN-Trình | TA-Lê Hà | LY-Đỗ Hà | TOAN-Huê | TD-Qùy | ||||||||
5 | VAN-Trình | SU-Cửu | HOA-Toán | TA-Lê Hà | TOAN-Huê | |||||||||
T.3 | 1 | TOAN-Thuận | LY-Trang | TOAN-Huê | VAN-Dương | HOA-Toán | TD-Qùy | |||||||
2 | TOAN-Thuận | HOA-Toán | LY-Trang | VAN-Dương | TOAN-Huê | TD-Qùy | ||||||||
3 | LY-Trang | TOAN-Giáp | KTCN-Huê | TOAN-Thuận | SU-Cửu | TD-Qùy | ||||||||
4 | KTCN-Thuận | DIA-Chính | VAN-Dương | SU-Cửu | VAN-Trình | TD-Qùy | ||||||||
5 | DIA-Chính | KTCN-Giáp | SU-Cửu | HOA-Toán | KTCN-Trà | |||||||||
T.4 | 1 | TOAN-Thuận | SINH-Bùi Hà | LY-Trang | TA-Lê Hà | TIN-Hưng | ||||||||
2 | SINH-Bùi Hà | HOA-Toán | LY-Trang | TOAN-Thuận | TA-Lê Hà | |||||||||
3 | HOA-Toán | TIN-Hưng | TA-Lê Hà | DIA-Chính | TOAN-Huê | |||||||||
4 | TIN-Hưng | KTCN-Giáp | HOA-Toán | SINH-Bùi Hà | DIA-Chính | |||||||||
5 | GDCD-Kiên | TA-Lê Hà | TIN-Hưng | HOA-Toán | SINH-Bùi Hà | |||||||||
T.5 | 1 | SINH-Bùi Hà | TIN-Hưng | DIA-Chính | TOAN-Thuận | HOA-Toán | ||||||||
2 | TIN-Hưng | SINH-Bùi Hà | HOA-Toán | TOAN-Thuận | GDCD-Kiên | |||||||||
3 | KTCN-Thuận | GDCD-Kiên | SINH-Bùi Hà | HOA-Toán | LY-Đỗ Hà | |||||||||
4 | TOAN-Thuận | TA-Lê Hà | TIN-Hưng | SINH-Bùi Hà | LY-Đỗ Hà | |||||||||
5 | HOA-Toán | TOAN-Giáp | GDCD-Kiên | TIN-Hưng | SINH-Bùi Hà | |||||||||
T.6 | 1 | VAN-Trình | TOAN-Giáp | VAN-Dương | TA-Lê Hà | KTCN-Trà | TD-Qùy | TD-Duy | ||||||
2 | VAN-Trình | TOAN-Giáp | VAN-Dương | TIN-Hưng | TA-Lê Hà | TD-Qùy | TD-Duy | |||||||
3 | TA-Lê Hà | LY-Trang | TOAN-Huê | VAN-Dương | VAN-Trình | TD-Qùy | TD-Duy | |||||||
4 | LY-Trang | TA-Lê Hà | SINH-Bùi Hà | GDCD-Kiên | VAN-Trình | TD-Qùy | TD-Duy | |||||||
5 | SU-Kiên | VAN-Trình | TA-Lê Hà | LY-Đỗ Hà | TIN-Hưng | |||||||||
T.7 | 1 | TA-Lê Hà | LY-Trang | KTCN-Huê | LY-Đỗ Hà | HOA-Toán | ||||||||
2 | SH-Trang | SH-Bùi Hà | SH-Huê | SH-Toán | SH-Trình | |||||||||
3 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD