SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
Trường : THPT Nậm Pồ
Học kỳ 2, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 29/01/2018
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
T.2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO |
2 | HOA-Toán | TIN-Hưng | SU-Cửu | LY-Đỗ Hà | TA-Lê Hà | TOAN-Huê | TOAN-Giáp | VAN-Dương | TOAN-Trà | |||||
3 | VAN-Trình | TIN-Hưng | HOA-Toán | TA-Lê Hà | SU-Cửu | TOAN-Huê | TOAN-Giáp | VAN-Dương | TOAN-Trà | |||||
4 | VAN-Trình | SU-Cửu | TOAN-Huê | TIN-Hưng | HOA-Toán | |||||||||
5 | TA-Lê Hà | TOAN-Giáp | TOAN-Huê | TIN-Hưng | GDCD-Kiên | |||||||||
T.3 | 1 | DIA-Chính | KTCN-Giáp | HOA-Toán | SU-Cửu | TOAN-Huê | VAN-Trình | TA-Lê Hà | TD-Qùy | TOAN-Thuận | ||||
2 | SINH-Bùi Hà | DIA-Chính | LY-Trang | HOA-Toán | TOAN-Huê | VAN-Trình | TA-Lê Hà | TD-Qùy | TOAN-Thuận | |||||
3 | TOAN-Thuận | GDCD-Kiên | KTCN-Huê | DIA-Chính | HOA-Toán | TA-Lê Hà | VAN-Thu | TA-Xuân | TD-Duy | TOAN-Trà | ||||
4 | TOAN-Thuận | LY-Trang | TOAN-Huê | LY-Đỗ Hà | HOA-Toán | TA-Lê Hà | VAN-Thu | TA-Xuân | TD-Duy | TOAN-Trà | ||||
5 | LY-Trang | TA-Lê Hà | GDCD-Kiên | TOAN-Thuận | KTCN-Trà | |||||||||
T.4 | 1 | KTCN-Thuận | HOA-Toán | KTCN-Huê | LY-Đỗ Hà | TIN-Hưng | TOAN-Trà | TA-Xuân | TD-Qùy | VAN-Thu | ||||
2 | TOAN-Thuận | LY-Trang | TOAN-Huê | HOA-Toán | TIN-Hưng | TOAN-Trà | TA-Xuân | TD-Qùy | VAN-Thu | |||||
3 | LY-Trang | SINH-Bùi Hà | TA-Lê Hà | TOAN-Thuận | TOAN-Huê | TA-Xuân | TOAN-Trà | TD-Duy | ||||||
4 | LY-Trang | TA-Lê Hà | VAN-Dương | KTCN-Thuận | SINH-Bùi Hà | TA-Xuân | TOAN-Trà | TD-Duy | ||||||
5 | GDCD-Kiên | VAN-Trình | SINH-Bùi Hà | TA-Lê Hà | LY-Đỗ Hà | |||||||||
T.5 | 1 | TIN-Hưng | VAN-Trình | TA-Lê Hà | TOAN-Thuận | TOAN-Huê | VAN-Thu | TOAN-Giáp | TD-Duy | |||||
2 | TIN-Hưng | VAN-Trình | LY-Trang | TOAN-Thuận | TA-Lê Hà | VAN-Thu | TOAN-Giáp | TD-Duy | ||||||
3 | TA-Lê Hà | TOAN-Giáp | TIN-Hưng | KTCN-Thuận | LY-Đỗ Hà | VAN-Dương | TD-Qùy | TA-Xuân | ||||||
4 | TOAN-Thuận | KTCN-Giáp | TIN-Hưng | SINH-Bùi Hà | KTCN-Trà | VAN-Dương | TD-Qùy | TA-Xuân | ||||||
5 | KTCN-Thuận | SINH-Bùi Hà | VAN-Dương | TA-Lê Hà | DIA-Chính | |||||||||
T.6 | 1 | SINH-Bùi Hà | TOAN-Giáp | TA-Lê Hà | HOA-Toán | VAN-Trình | TD-Qùy | VAN-Dương | TA-Xuân | VAN-Thu | ||||
2 | HOA-Toán | TOAN-Giáp | LY-Trang | SINH-Bùi Hà | VAN-Trình | TD-Qùy | VAN-Dương | TA-Xuân | VAN-Thu | |||||
3 | VAN-Trình | HOA-Toán | VAN-Dương | GDCD-Kiên | TA-Lê Hà | TD-Qùy | TA-Xuân | |||||||
4 | TA-Lê Hà | HOA-Toán | DIA-Chính | VAN-Dương | SINH-Bùi Hà | TD-Qùy | TA-Xuân | |||||||
5 | SU-Kiên | TA-Lê Hà | HOA-Toán | VAN-Dương | LY-Đỗ Hà | |||||||||
T.7 | 1 | HOA-Toán | LY-Trang | SINH-Bùi Hà | VAN-Dương | VAN-Trình | ||||||||
2 | SH-Trang | SH-Bùi Hà | SH-Huê | SH-Toán | SH-Trình | |||||||||
3 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD